Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soda fountain


noun
1. a counter where ice cream and sodas and sundaes are prepared and served
Hypernyms:
bar
2. an apparatus for dispensing soda water
Hypernyms:
apparatus, setup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.