Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solitariness


noun
1. the state of being alone in solitary isolation
Syn:
loneliness
Derivationally related forms:
solitary, lonely (for: loneliness)
Hypernyms:
isolation
2. a disposition toward being alone
Syn:
aloneness, loneliness, lonesomeness
Derivationally related forms:
solitary, lonely (for: loneliness), alone (for: aloneness), lonesome (for: lonesomeness)
Hypernyms:
disposition, temperament
Hyponyms:
friendlessness, reclusiveness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solitariness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.