Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sou


noun
a former French coin of low denomination;
often used of any small amount of money
- he hasn't a sou to his name
Hypernyms:
coin

Related search result for "sou"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.