Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sound spectrum


noun
the distribution of energy as a function of frequency for a particular sound source
Syn:
acoustic spectrum
Hypernyms:
spectrum
Hyponyms:
speech spectrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.