Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sour cherry


noun
1. Australian tree with sour red fruit
Syn:
Eugenia corynantha
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Eugenia, genus Eugenia
2. rather small Eurasian tree producing red to black acid edible fruit
Syn:
sour cherry tree, Prunus cerasus
Hypernyms:
cherry, cherry tree
Hyponyms:
amarelle, Prunus cerasus caproniana, morello, Prunus cerasus austera, marasca,
marasca cherry, maraschino cherry, Prunus cerasus marasca
3. acid cherries used for pies and preserves
Hypernyms:
cherry
Hyponyms:
amarelle, morello


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.