Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spectate


verb
be a spectator in a sports event
Derivationally related forms:
spectator
Hypernyms:
watch, view, see, catch, take in
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.