Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spectroscope


noun
an optical instrument for spectrographic analysis
Syn:
prism spectroscope
Derivationally related forms:
spectroscopic
Hypernyms:
optical instrument
Hyponyms:
mass spectrometer, spectrometer, spectrograph
Part Meronyms:
collimator, prism, optical prism

Related search result for "spectroscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.