Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spirit level



noun
indicator that establishes the horizontal when a bubble is centered in a tube of liquid
Syn:
level
Derivationally related forms:
level (for: level)
Hypernyms:
indicator
Hyponyms:
mason's level
Part Holonyms:
carpenter's level, surveyor's level


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.