Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spiritual rebirth


noun
a spiritual enlightenment causing a person to lead a new life
Syn:
conversion, rebirth
Hypernyms:
redemption, salvation
Hyponyms:
proselytism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.