Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stockholder


noun
someone who holds shares of stock in a corporation (Freq. 18)
Syn:
shareholder, shareowner
Hypernyms:
investor
Hyponyms:
stockholder of record


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.