Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stomp


I - noun
a dance involving a rhythmical stamping step
Hypernyms:
social dancing

II - verb
walk heavily (Freq. 2)
- The men stomped through the snow in their heavy boots
Syn:
stamp, stump
Derivationally related forms:
stamper (for: stamp), stomper
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- The children stomp to the playground


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.