Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stomper


noun
someone who walks with a heavy noisy gait or who stamps on the ground
Syn:
stamper, tramper, trampler
Derivationally related forms:
trample (for: trampler), tramp (for: tramper), stomp, stamp (for: stamper)
Hypernyms:
pedestrian, walker, footer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.