Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
straits


noun
1. a bad or difficult situation or state of affairs
Syn:
pass, strait
Hypernyms:
situation
Hyponyms:
desperate straits, dire straits
2. a difficult juncture
- a pretty pass
- matters came to a head yesterday
Syn:
pass, head
Hypernyms:
juncture, occasion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.