Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subjectivity


noun
judgment based on individual personal impressions and feelings and opinions rather than external facts
Syn:
subjectiveness
Derivationally related forms:
subjective (for: subjectiveness), subjective
Hypernyms:
judgment, judgement, sound judgment, sound judgement, perspicacity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.