Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
summer camp


noun
a site where care and activities are provided for children during the summer months
- city kids get to see the country at a summer camp
Syn:
camp
Hypernyms:
site, land site
Hyponyms:
day camp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.