Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sunshade



noun
1. a canopy made of canvas to shelter people or things from rain or sun (Freq. 2)
Syn:
awning, sunblind
Hypernyms:
canopy
2. a handheld collapsible source of shade
Syn:
parasol
Hypernyms:
shade

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.