Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
superoxide


noun
1. a metallic oxide containing the univalent anion O2-
Hypernyms:
oxide
2. the univalent anion O2-
- much of the O2 supporting cellular respiration is reduced to the superoxide anion O2-
Syn:
superoxide anion
Hypernyms:
anion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.