Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surface-to-air missile


noun
a guided missile fired from land or shipboard against an airborne target
Syn:
SAM
Hypernyms:
guided missile
Hyponyms:
MANPAD, Stinger
Part Holonyms:
surface-to-air missile system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.