Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
susceptibility


noun
the state of being susceptible;
easily affected (Freq. 2)
Syn:
susceptibleness
Ant:
unsusceptibility
Derivationally related forms:
susceptible (for: susceptibleness), susceptible
Hypernyms:
condition, status
Hyponyms:
liability, capability, capacity, sensitivity, predisposition,
reactivity, suggestibility
Attrubites:
susceptible, unsusceptible, insusceptible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "susceptibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.