Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swage


I - noun
a tool used to thicken or spread metal (the end of a bar or a rivet etc.) by forging or hammering or swaging
Syn:
upset
Derivationally related forms:
upset (for: upset)
Hypernyms:
tool

II - verb
form metals with a swage
Syn:
upset
Derivationally related forms:
upset (for: upset)
Hypernyms:
shape, form, work, mold, mould, forge
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "swage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.