Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swimming kick


noun
a movement of the legs in swimming
Hypernyms:
kick, kicking
Hyponyms:
flutter kick, frog kick, dolphin kick, scissors kick, thrash
Part Holonyms:
swimming stroke


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.