Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swingletree


noun
a crossbar that is attached to the traces of a draft horse and to the vehicle or implement that the horse is pulling
Syn:
whiffletree, whippletree
Hypernyms:
crossbar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swingletree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.