Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
systematizer


noun
an organizer who puts things in order
- Aristotle was a great orderer of ideas
Syn:
orderer, systematiser, systemizer, systemiser, systematist
Derivationally related forms:
systematism (for: systematist), systemise (for: systemiser), systemize (for: systemizer), systematise (for: systematiser), systematize, order (for: orderer)
Hypernyms:
organizer, organiser, arranger

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.