Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
target range


noun
a practice range for target practice
Syn:
firing range
Hypernyms:
practice range
Hyponyms:
rocket range, shooting gallery, shooting range


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.