Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taxi rank


noun
a place where taxis park while awaiting customers
- in England the place where taxis wait to be hired is called a 'taxi rank'
Syn:
cabstand, taxistand
Hypernyms:
stand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.