Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
telecommuting


noun
employment at home while communicating with the workplace by phone or fax or modem
Syn:
teleworking
Hypernyms:
employment, work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.