Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
telephone company


noun
a public utility that provides telephone service (Freq. 1)
Syn:
telephone service, phone company, phone service, telco
Hypernyms:
utility, public utility, public utility company, public-service corporation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.