Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tempera


noun
pigment mixed with water-soluble glutinous materials such as size and egg yolk
Syn:
poster paint, poster color, poster colour
Hypernyms:
water-base paint

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tempera"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.