Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temporary state


noun
a state that continues for a limited time
Hypernyms:
state
Hyponyms:
state of mind, frame of mind, fatigue, weariness, tiredness,
depletion, drunkenness, inebriation, inebriety, intoxication, tipsiness,
insobriety, soberness, sobriety, wakefulness, sleeplessness, sleepiness,
drowsiness, somnolence, emergency, clutch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.