Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenantry


noun
tenants of an estate considered as a group
Derivationally related forms:
tenant
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.