Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
terra incognita


noun
an unknown and unexplored region
- they came like angels out the unknown
Syn:
unknown, unknown region
Hypernyms:
region

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terra incognita"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.