Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
three-decker


noun
1. made with three slices of usually toasted bread
Syn:
club sandwich, triple-decker
Hypernyms:
sandwich
2. any ship having three decks
Hypernyms:
ship
3. a warship carrying guns on three decks
Hypernyms:
warship, war vessel, combat ship

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.