Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thyme



noun
1. any of various mints of the genus Thymus
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Hyponyms:
common thyme, Thymus vulgaris, wild thyme, creeping thyme, Thymus serpyllum
Member Holonyms:
Thymus, genus Thymus
2. leaves can be used as seasoning for almost any meat and stews and stuffings and vegetables
Hypernyms:
herb
Part Holonyms:
common thyme, Thymus vulgaris

Related search result for "thyme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.