Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
time slot


noun
a time assigned on a schedule or agenda
- the TV program has a new time slot
- an aircraft landing slot
Syn:
slot
Derivationally related forms:
slot (for: slot)
Hypernyms:
time interval, interval


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.