Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
timetable



noun
1. a schedule listing events and the times at which they will take place (Freq. 1)
Hypernyms:
schedule
2. a schedule of times of arrivals and departures
Hypernyms:
schedule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.