Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
timpanist


noun
a person who plays the kettledrums
Syn:
tympanist
Derivationally related forms:
timpani, tympani, tympanum, tympani (for: tympanist), tympanum (for: tympanist), tympan (for: tympanist)
Hypernyms:
drummer

Related search result for "timpanist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.