Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tissue paper


noun
a soft thin (usually translucent) paper (Freq. 2)
Syn:
tissue
Hypernyms:
paper
Hyponyms:
cigarette paper, rolling paper, facial tissue, Kleenex, toilet tissue,
toilet paper, bathroom tissue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.