Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
topknotted


adjective
(of a bird or animal) having a usually ornamental tuft or process on the head;
often used in combination
- golden crested
- crested iris
- crested oriole
- tufted duck
- tufted loosestrife
Syn:
crested, tufted
Similar to:
adorned, decorated
Topics:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.