Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
town crier


noun
(formerly) an official who made public announcements
Syn:
crier
Derivationally related forms:
cry (for: crier)
Hypernyms:
announcer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.