Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trade secret


noun
a secret (method or device or formula) that gives a manufacturer an advantage over the competition
Hypernyms:
secret


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.