Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transmogrify


verb
change completely the nature or appearance of
- In Kafka's story, a person metamorphoses into a bug
- The treatment and diet transfigured her into a beautiful young woman
- Jesus was transfigured after his resurrection
Syn:
metamorphose, transfigure
Derivationally related forms:
transmogrification, transfiguration (for: transfigure)
Hypernyms:
change by reversal, turn, reverse
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.