Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tribune


noun
1. (ancient Rome) an official elected by the plebeians to protect their interests
Topics:
antiquity
Regions:
Rome, Roma, Eternal City, Italian capital, capital of Italy
Hypernyms:
defender, guardian, protector, shielder
2. the apse of a Christian church that contains the bishop's throne
Hypernyms:
apse, apsis

Related search result for "tribune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.