Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trinity


noun
1. the cardinal number that is the sum of one and one and one
Syn:
three, 3, III, trio, threesome,
tierce, leash, troika, triad, trine, ternary,
ternion, triplet, tercet, terzetto, trey, deuce-ace
Hypernyms:
digit, figure
2. three people considered as a unit
Syn:
trio, threesome, triad
Hypernyms:
gathering, assemblage
Hyponyms:
triumvirate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trinity"
  • Words contain "trinity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ba ngôi tết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.