Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trouble maker


noun
someone who deliberately stirs up trouble
Syn:
troublemaker, troubler, mischief-maker, bad hat
Hypernyms:
unwelcome person, persona non grata
Hyponyms:
agitator, fomenter, disturber, heckler, badgerer,
hellion, heller, devil, hellhound, instigator, provoker,
inciter, instigant, firebrand, loudmouth, blusterer, prankster,
cut-up, trickster, tricker, hoaxer, practical joker, rioter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.