Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
troy unit


noun
any of the unit of the troy system of weights
Hypernyms:
weight unit, weight
Hyponyms:
grain, pennyweight, ounce, troy ounce, apothecaries' ounce,
troy pound, apothecaries' pound
Part Holonyms:
troy, troy weight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.