Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
truncation error


noun
(mathematics) a miscalculation that results from cutting off a numerical calculation before it is finished
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
miscalculation, misreckoning, misestimation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.