Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tubule


noun
a small tube (Freq. 1)
Hypernyms:
tube, tube-shaped structure
Hyponyms:
microtubule, nephron, uriniferous tubule, uveoscleral pathway, seminiferous tubule,
vasa efferentia, trachea

Related search result for "tubule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.