Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
turnoff


noun
1. something causing antagonism or loss of interest
Syn:
negative stimulation
Derivationally related forms:
turn off
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
stimulation, stimulus, stimulant, input
2. a side road where you can turn off
- I missed the turnoff and went 15 miles out of my way
Derivationally related forms:
turn off
Hypernyms:
road, route


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.