Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unaltered


adjective
remaining in an original state
- persisting unaltered through time
Syn:
unchanged
Ant:
altered
Similar to:
dateless, timeless, in-situ, unmoved, unedited,
unreduced, unrevised

Related search result for "unaltered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.