Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undefiled


adjective
1. free from stain or blemish
Syn:
immaculate
Similar to:
pure
2. (of language) not having its purity or excellence debased
- uncorrupted English
- "learn to speak pure English undefiled"- Van Wyck Brooks
Syn:
uncorrupted
Similar to:
perfect
Topics:
language, linguistic communication

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.